Mức phạt nồng độ cồn xe máy mới nhất 2025 (Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP)

Mức phạt nồng độ cồn xe máy mới nhất 2025 (Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP)

Lái xe máy vi phạm, mức phạt nồng độ cồn xe máy bị phạt bao nhiêu?

Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP (có hiệu lực từ 01/01/2025), người điều khiển xe máy vi phạm nồng độ cồn sẽ bị xử phạt theo 3 mức. Dưới đây là bảng tóm tắt nhanh:.

Ngưỡng nồng độ cồn

Mức phạt tiền (VNĐ)

Bổ sung/Điểm GPLX

>0 – 0,25 mg/l khí thở (hoặc >0 – 50 mg/100ml máu)

2 – 3 triệu

Trừ 4 điểm GPLX
>0,25 – 0,4 mg/l (hoặc >50 – 80mg/100ml máu)

6 – 8 triệu

Trừ 10 điểm GPLX
>0,4 mg/l (hoặc >80 mg/100ml máu)

8 – 10 triệu

Tước GPLX 22–24 tháng
Không chấp hành đo nồng độ cồn

8 – 10 triệu

Tước GPLX 22–24 tháng

Mức phạt nồng độ cồn xe máy mới nhất 2025 (Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP) 1

Quy đổi đơn vị đo nồng độ cồn & cách CSGT kiểm tra

Công cụ đo & quy trình kiểm tra

Máy đo nồng độ cồn trong khí thở (Alcoltest):

    • Đây là thiết bị phổ biến nhất mà CSGT sử dụng.
    • Người lái xe sẽ thổi trực tiếp vào ống ngậm một lần dùng.
    • Kết quả hiển thị ngay sau vài giây bằng đơn vị mg/l khí thở.
    • Ưu điểm: nhanh chóng, tiện lợi, có thể thực hiện tại chỗ kiểm tra.
    • Nhược điểm: chỉ cho giá trị ước tính, có thể sai lệch nhỏ tùy thể trạng và thời gian uống.

Xét nghiệm máu tại cơ sở y tế:

    • Trường hợp người vi phạm yêu cầu hoặc khi có tranh chấp kết quả đo khí thở, CSGT có quyền đưa đi xét nghiệm máu.
    • Kết quả hiển thị bằng mg/100ml máu hoặc g/lít máu.
    • Ưu điểm: độ chính xác cao nhất, được dùng làm căn cứ cuối cùng.
    • Nhược điểm: mất nhiều thời gian và phải thực hiện trong bệnh viện.
Xem thêm  Giá Thuê Tài Xế Đi Tỉnh: Giải Pháp Di Chuyển An Toàn, Tiện Lợi

Bảng quy đổi đơn vị đo nồng độ cồn (tham khảo)

Trong quy định pháp luật Việt Nam, nồng độ cồn có thể được đo bằng khí thở hoặc máu. Hai đơn vị này có thể quy đổi tương đối như sau:

Nồng độ cồn trong khí thở (mg/l) Nồng độ cồn trong máu (mg/100ml) Quy định pháp lý áp dụng
0,25 mg/l ≈ 50 mg/100ml Ngưỡng phạt mức 1
0,4 mg/l ≈ 80 mg/100ml Ngưỡng phạt mức 2–3

Lưu ý: Đây là quy đổi tương đối để người dân dễ hình dung. Trong xử phạt, CSGT căn cứ trực tiếp vào chỉ số đo được (khí thở hoặc máu), không cần quy đổi.

Lưu ý pháp lý khi bị kiểm tra nồng độ cồn

Mức phạt nồng độ cồn xe máy mới nhất 2025 (Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP) 2

  1. Quyền của người dân:

    • Được thông báo về lý do dừng xe.
    • Được yêu cầu CSGT xuất trình máy đo còn hạn kiểm định.
    • Được lập biên bản có ghi đầy đủ: thời gian, địa điểm, chỉ số đo.
    • Được quyền yêu cầu xét nghiệm máu tại bệnh viện nếu không đồng ý với kết quả đo khí thở.
  2. Trách nhiệm của người điều khiển:

    • Phải chấp hành hiệu lệnh dừng xe và kiểm tra.
    • Phải thổi đo khi CSGT yêu cầu.
    • Nếu từ chối đo → bị coi là vi phạm ở mức cao nhất, phạt tới 10 triệu đồng và tước GPLX 22–24 tháng (theo NĐ 168/2024/NĐ-CP).

Tóm lại: máy đo khí thở được dùng để kiểm tra nhanh, xét nghiệm máu để khẳng định tính pháp lý. Người tham gia giao thông cần hiểu rõ để vừa bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, vừa chấp hành nghiêm chỉnh luật.

Tình huống thực tế & mức phạt tương ứng

Tình huống 1: Uống 1–2 lon bia trước khi lái xe máy

  • Nồng độ cồn ước tính: 0,15 – 0,25 mg/l khí thở.
  • Khả năng vi phạm: Rơi vào mức 1 (theo NĐ 168/2024).
  • Mức phạt:
    • Tiền: 2 – 3 triệu đồng.
    • Trừ 4 điểm GPLX.
    • Có thể bị tạm giữ xe 7 ngày.
  • Khuyến cáo an toàn: Chỉ 1–2 ly rượu mạnh cũng có thể khiến bạn vi phạm. Đã uống thì đừng lái – hãy gọi ngay tài xế Lái Hộ để cả bạn và xe về nhà an toàn, trọn vẹn niềm vui
Xem thêm  Dịch Vụ Lái Xe Hộ Khi Say: Giải Pháp An Toàn Cho Mọi Cuộc Vui

Tình huống 2: Uống rượu mạnh trong vòng 30 – 60 phút trước khi lái

  • Nồng độ cồn ước tính: 0,25 – 0,45 mg/l khí thở (tùy số shot rượu).
  • Khả năng vi phạm:
    • 1 shot (~30ml, 40% cồn) → tiệm cận mức 1–2.
    • 2–3 shot → dễ dàng vượt mức 3 (>0,4 mg/l).
  • Mức phạt:
    • Tiền: 6 – 10 triệu đồng.
    • Tước GPLX 10 – 24 tháng (tùy ngưỡng).
    • Xe bị tạm giữ.
  • Khuyến cáo an toàn: Chỉ 1 – 2 ly rượu mạnh cũng có thể khiến bạn vi phạm. Đã uống thì đừng lái – hãy gọi ngay tài xế Lái Hộ để cả bạn và xe về nhà an toàn, trọn vẹn niềm vui

Tình huống 3: Bị kiểm tra và từ chối đo nồng độ cồn

  • Căn cứ pháp lý: Điều 7.5 – Nghị định 168/2024/NĐ-CP.
  • Mức phạt:
    • Tiền: 8 – 10 triệu đồng (tương đương mức cao nhất).
    • Tước GPLX 22 – 24 tháng.
    • Xe bị tạm giữ.
  • Khuyến cáo an toàn: Từ chối đo không phải cách “né phạt” → ngược lại còn bị xử lý nặng hơn. Tốt nhất chấp hành kiểm tra.

Giải pháp an toàn sau khi đã uống rượu bia

Khi đã uống rượu bia, điều quan trọng nhất là tuyệt đối không điều khiển xe máy. Thay vì mạo hiểm và đối diện với mức phạt nặng hoặc nguy cơ tai nạn, bạn có thể lựa chọn những phương án an toàn sau:

Taxi hoặc xe công nghệ

  • Đây là lựa chọn nhanh chóng, dễ gọi và phù hợp nếu bạn chỉ cần về nhà ngay.
  • Tuy nhiên, nhược điểm là bạn buộc phải để xe lại tại quán nhậu hoặc nhà hàng, sáng hôm sau phải quay lại lấy xe. Điều này vừa mất thời gian, vừa tiềm ẩn rủi ro mất mát hoặc hư hỏng xe.

Dịch vụ tài xế Lái Hộ

  • Đây là giải pháp tối ưu và an toàn nhất cho những người có xe riêng.
  • Tài xế Lái Hộ sẽ đến tận nơi, lái chính chiếc xe của bạn và đưa cả bạn cùng xe về nhà an toàn.
  • Ưu điểm: vừa không lo mất xe, vừa đảm bảo bạn được về nhà an toàn mà vẫn giữ trọn niềm vui cùng bạn bè.
  • Chi phí thường chỉ bằng một phần nhỏ so với tiền phạt nồng độ cồn, và thấp hơn nhiều so với rủi ro pháp lý hoặc tai nạn giao thông.

Nhờ người thân hoặc bạn bè không uống rượu bia

  • Nếu bạn đi cùng nhóm bạn và có người tỉnh táo, việc nhờ họ lái xe hộ cũng là giải pháp tốt.
  • Tuy nhiên, trong thực tế không phải lúc nào bạn cũng có người quen đi cùng và không uống rượu bia.

Kết luận: Trong mọi tình huống, phương án Dịch vụ tài xế Lái Hộ luôn được coi là lựa chọn an toàn, tiết kiệm và tiện lợi nhất. Bạn vừa không phải bỏ xe lại, vừa tránh được nguy cơ bị phạt nặng hoặc tước bằng lái, lại đảm bảo được an toàn cho chính mình và người khác.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *